Tài liệu ngân sách điều hành 2010
Tóm tắt cho Office of Administration
| Cơ quan | Quỹ chung FY 2011 |
Quỹ phi tổng hợp F Y 2011 |
Quỹ chung FY 2012 |
Quỹ phi tổng hợp F Y 2012 |
|---|---|---|---|---|
| Bộ trưởng Hành chính | $ 1,050,376 | $ 0 | $ 1,050,376 | $ 0 |
| Sở Giải quyết Tranh chấp Việc làm | $ 0 | $ 0 | $ 0 | $ 0 |
| Sở Dịch vụ Tổng hợp | $ 18,484,053 | $ 40,582,461 | $ 18,484,053 | $ 40,582,461 |
| Khoa Quản lý nguồn nhân lực | $ 4,624,754 | $ 7,466,692 | $ 4,528,754 | $ 7,466,692 |
| Quản lý bảo hiểm y tế | $ 0 | $ 225,550,000 | $ 0 | $ 225,550,000 |
| Hội đồng Nhân quyền | $ 376,503 | $ 26,200 | $ 376,503 | $ 26,200 |
| Sở doanh nghiệp kinh doanh thiểu số | $ 609,553 | $ 1,506,868 | $ 545,613 | $ 1,506,868 |
| Hội Đồng Bầu Cử Tiểu Bang | $ 9,417,294 | $ 4,716,250 | $ 9,417,294 | $ 4,091,250 |
| Tổng số | $ 34,562,533 | $ 279,848,471 | $ 34,402,593 | $ 279,223,471 |
| $ 314,411,004 | $ 313,626,064 | |||




