Tài liệu ngân sách điều hành 2010
Department of Minority Business Enterprise [ http://www.dmbe.virginia.gov/ ]
Tuyên Bố về Sứ Mệnh
Working collaboratively with public and private industries, the Department of Minority Business Enterprise will aggressively pursue supplier diversity by creating contracting opportunities and promoting fairness in the state's procurement process for Small, Women-owned, and Minority-owned Businesses.
Tóm tắt ngân sách hoạt động
| Quỹ chung | Quỹ phi chung | Chi phí nhân sự | |
|---|---|---|---|
| 2007 Chiếm đoạt | $ 743,805 | $ 1,382,070 | $ 1,767,580 |
| 2008 Chiếm đoạt | $ 749,817 | $ 1,385,501 | $ 1,782,058 |
| 2009 Chiếm đoạt | $ 658,980 | $ 1,506,868 | $ 1,944,512 |
| 2010 Chiếm đoạt | $ 660,088 | $ 1,506,868 | $ 1,609,912 |
| 2011 Ngân sách cơ sở | $ 660,088 | $ 1,506,868 | $ 1,609,912 |
| 2011 Addenda | $ (50,535) | $ 0 | $ (9,526) |
| 2011 Tổng | $ 609,553 | $ 1,506,868 | $ 1,600,386 |
| 2012 Ngân sách cơ sở | $ 660,088 | $ 1,506,868 | $ 1,609,912 |
| 2012 Addenda | $ (114,475) | $ 0 | $ (73,466) |
| 2012 Tổng | $ 545,613 | $ 1,506,868 | $ 1,536,446 |
| Quỹ chung | Quỹ phi chung | Tổng số vị trí | |
|---|---|---|---|
| 2007 Chiếm đoạt | 10.50 | 18.50 | 29.00 |
| 2008 Chiếm đoạt | 10.50 | 18.50 | 29.00 |
| 2009 Chiếm đoạt | 9.50 | 18.50 | 28.00 |
| 2010 Chiếm đoạt | 9.50 | 18.50 | 28.00 |
| 2011 Ngân sách cơ sở | 9.50 | 18.50 | 28.00 |
| 2011 Addenda | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
| 2011 Tổng | 9.50 | 18.50 | 28.00 |
| 2012 Ngân sách cơ sở | 9.50 | 18.50 | 28.00 |
| 2012 Addenda | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
| 2012 Tổng | 9.50 | 18.50 | 28.00 |
Phụ lục ngân sách hoạt động được đề xuất
-
Phân phối số tiền phân bổ trung tâm cho ngân sách cơ quanĐiều chỉnh ngân sách cơ quan để phản ánh số tiền được chuyển đến hoặc từ Khoản Tài trợ Trung tâm để trang trải chi phí của các khoản mục như thay đổi về hưu trí và tỷ lệ đóng góp lợi ích khác, cũng như phân phối các khoản mục được tài trợ tập trung khác.
Năm tài chính 2011 Năm tài chính 2012 Quỹ chung ($19,716) ($19,716)
-
Phân phối số tiền phí bất động sản cho ngân sách đại lýChuyển khoản phí tính cho các cơ quan quản lý cho thuê trung tâm từ Cục Dịch vụ Tổng hợp sang ngân sách đại lý.
Năm tài chính 2011 Năm tài chính 2012 Quỹ chung $1,699 $1,699
-
Điều chỉnh kinh phí cho chi phí văn phòng dịch vụ trả lươngĐiều chỉnh tài trợ liên quan đến việc nhập cảnh bắt buộc vào Cục Dịch vụ Bảng lương trong Bộ Tài khoản.
Năm tài chính 2011 Năm tài chính 2012 Quỹ chung ($548) ($548)
-
Eliminate certification support staffEliminates a hourly, wage position used for administrative support within the certification unit.
Năm tài chính 2011 Năm tài chính 2012 Quỹ chung $0 ($63,940)
-
Reduce administrative expensesReduces travel costs by utilizing teleconferencing capabilities.
Năm tài chính 2011 Năm tài chính 2012 Quỹ chung ($31,970) ($31,970)




