Tài liệu ngân sách điều hành 2009  
    
    Tóm tắt cho Office of Administration
    
  
       
  
  
  
  
    
    
| Cơ quan | Quỹ chung FY 2009  | 
        Quỹ phi tổng hợp F Y 2009  | 
        Quỹ chung FY 2010  | 
        Quỹ phi tổng hợp F Y 2010  | 
      
|---|---|---|---|---|
| Quản lý bảo hiểm y tế | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 
| Ban bồi thường | 23.00 | 1.00 | 23.00 | 1.00 | 
| Sở Giải quyết Tranh chấp Việc làm | 12.50 | 5.50 | 0.00 | 0.00 | 
| Sở Dịch vụ Tổng hợp | 254.00 | 408.50 | 256.00 | 408.50 | 
| Khoa Quản lý nguồn nhân lực | 54.00 | 40.00 | 66.50 | 45.50 | 
| Sở doanh nghiệp kinh doanh thiểu số | 9.50 | 18.50 | 9.50 | 18.50 | 
| Hội đồng Nhân quyền | 5.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 
| Bộ trưởng Hành chính | 12.00 | 0.00 | 12.00 | 0.00 | 
| Hội Đồng Bầu Cử Tiểu Bang | 30.00 | 7.00 | 30.00 | 7.00 | 
| Tổng số | 400.00 | 480.50 | 397.00 | 480.50 | 
| 880.50 | 877.50 | |||




