Tài liệu ngân sách điều hành 2009  
    
    Tóm tắt cho Office of Administration
    
  
       
  
  
    
    
    
    
      
        | Cơ quan | 
        Quỹ chung FY 2009 | 
        Quỹ phi tổng hợp F Y 2009 | 
        Quỹ chung FY 2010 | 
        Quỹ phi tổng hợp F Y 2010 | 
      
      
        
          | Quản lý bảo hiểm y tế | 
          $ 0 | 
          $ 165,350,000 | 
          $ 0 | 
          $ 165,350,000 | 
        
      
        
          | Ban bồi thường | 
          $ 650,925,578 | 
          $ 17,731,384 | 
          $ 617,789,987 | 
          $ 19,229,597 | 
        
      
        
          | Sở Giải quyết Tranh chấp Việc làm | 
          $ 943,135 | 
          $ 364,074 | 
          $ 0 | 
          $ 0 | 
        
      
        
          | Sở Dịch vụ Tổng hợp | 
          $ 23,235,848 | 
          $ 39,322,461 | 
          $ 22,064,411 | 
          $ 39,322,461 | 
        
      
        
          | Khoa Quản lý nguồn nhân lực | 
          $ 4,668,561 | 
          $ 5,111,471 | 
          $ 5,602,903 | 
          $ 5,435,735 | 
        
      
        
          | Sở doanh nghiệp kinh doanh thiểu số | 
          $ 628,980 | 
          $ 1,506,868 | 
          $ 660,088 | 
          $ 1,506,868 | 
        
      
        
          | Hội đồng Nhân quyền | 
          $ 411,488 | 
          $ 26,200 | 
          $ 0 | 
          $ 0 | 
        
      
        
          | Bộ trưởng Hành chính | 
          $ 7,306,206 | 
          $ 0 | 
          $ 6,983,557 | 
          $ 0 | 
        
      
        
          | Hội Đồng Bầu Cử Tiểu Bang | 
          $ 10,755,377 | 
          $ 15,189,706 | 
          $ 10,699,056 | 
          $ 10,178,639 | 
        
      
      
        | Tổng số | 
        
        $ 698,875,173 | 
        $ 244,602,164 | 
        $ 663,800,002 | 
        $ 241,023,300 | 
        
      
      
        |   | 
        
        $ 943,477,337 | 
        $ 904,823,302 | 
        
      
    
   
  
  
  
    
    
    
    
      
        | Cơ quan | 
        Quỹ chung 2009-10 Biennium | 
        Quỹ phi chung 2009-10 Biennium | 
        Nợ 2009-10 Hai năm | 
      
      
        
          | Sở Dịch vụ Tổng hợp | 
          $ 0 | 
          
          $ 0 | 
          
          $ 15,825,000 |                     
          
        
      
        
          | Tổng số | 
          $ 0 | 
          $ 0 | 
          $ 15,825,000 |