Tài liệu ngân sách điều hành 2010
Tóm tắt cho Văn phòng Nông nghiệp và Lâm nghiệp
| Cơ quan | Quỹ chung FY 2011 |
Quỹ phi tổng hợp F Y 2011 |
Quỹ chung FY 2012 |
Quỹ phi tổng hợp F Y 2012 |
|---|---|---|---|---|
| Bộ trưởng Nông Lâm nghiệp | 3.00 | 0.00 | 3.00 | 0.00 |
| Bộ Nông nghiệp và Dịch vụ Người tiêu dùng | 290.59 | 171.41 | 290.59 | 171.41 |
| Bộ Lâm nghiệp | 179.39 | 112.61 | 179.39 | 112.61 |
| Virginia Agricultural Council | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
| Tổng số | 472.98 | 284.02 | 472.98 | 284.02 |
| 757.00 | 757.00 | |||




