Tài liệu ngân sách điều hành 2008
Tóm tắt cho Office of Administration
| Cơ quan | Quỹ chung FY 2009 |
Quỹ phi tổng hợp F Y 2009 |
Quỹ chung FY 2010 |
Quỹ phi tổng hợp F Y 2010 |
|---|---|---|---|---|
| Quản lý bảo hiểm y tế | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
| Ban bồi thường | 21.00 | 1.00 | 21.00 | 1.00 |
| Sở Trò Chơi Từ Thiện | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
| Sở Giải quyết Tranh chấp Việc làm | 12.50 | 5.50 | 12.50 | 5.50 |
| Sở Dịch vụ Tổng hợp | 250.00 | 424.50 | 250.00 | 424.50 |
| Khoa Quản lý nguồn nhân lực | 55.00 | 40.00 | 55.00 | 40.00 |
| Sở doanh nghiệp kinh doanh thiểu số | 10.50 | 18.50 | 10.50 | 18.50 |
| Hội đồng Nhân quyền | 6.00 | 0.00 | 6.00 | 0.00 |
| Bộ trưởng Hành chính | 12.00 | 0.00 | 12.00 | 0.00 |
| Hội Đồng Bầu Cử Tiểu Bang | 30.00 | 7.00 | 30.00 | 7.00 |
| Tổng số | 397.00 | 496.50 | 397.00 | 496.50 |
| 893.50 | 893.50 | |||




