Tài liệu ngân sách điều hành 2008
Tóm tắt cho Office of Administration
| Cơ quan | Quỹ chung FY 2009 |
Quỹ phi tổng hợp F Y 2009 |
Quỹ chung FY 2010 |
Quỹ phi tổng hợp F Y 2010 |
|---|---|---|---|---|
| Quản lý bảo hiểm y tế | $ 0 | $ 165,350,000 | $ 0 | $ 165,350,000 |
| Ban bồi thường | $ 658,223,206 | $ 11,731,384 | $ 673,584,106 | $ 11,731,384 |
| Sở Trò Chơi Từ Thiện | $ 0 | $ 0 | $ 0 | $ 0 |
| Sở Giải quyết Tranh chấp Việc làm | $ 1,106,641 | $ 299,969 | $ 1,106,641 | $ 299,969 |
| Sở Dịch vụ Tổng hợp | $ 24,002,920 | $ 40,578,174 | $ 24,100,891 | $ 40,531,509 |
| Khoa Quản lý nguồn nhân lực | $ 5,424,537 | $ 4,571,450 | $ 5,424,537 | $ 4,571,450 |
| Sở doanh nghiệp kinh doanh thiểu số | $ 753,413 | $ 1,506,868 | $ 753,413 | $ 1,506,868 |
| Hội đồng Nhân quyền | $ 463,125 | $ 26,200 | $ 463,125 | $ 26,200 |
| Bộ trưởng Hành chính | $ 7,605,276 | $ 0 | $ 7,605,276 | $ 0 |
| Hội Đồng Bầu Cử Tiểu Bang | $ 11,292,735 | $ 15,077,867 | $ 11,092,735 | $ 10,077,867 |
| Tổng số | $ 708,871,853 | $ 239,141,912 | $ 724,130,724 | $ 234,095,247 |
| $ 948,013,765 | $ 958,225,971 | |||




