Tài liệu ngân sách điều hành 2011
Tóm tắt cho Văn phòng Nông nghiệp và Lâm nghiệp
| Cơ quan | Quỹ chung FY 2011 |
Quỹ phi tổng hợp F Y 2011 |
Quỹ chung FY 2012 |
Quỹ phi tổng hợp F Y 2012 |
|---|---|---|---|---|
| Bộ trưởng Nông Lâm nghiệp | 3.00 | 0.00 | 3.00 | 0.00 |
| Bộ Nông nghiệp và Dịch vụ Người tiêu dùng | 310.09 | 188.91 | 310.09 | 185.91 |
| Bộ Lâm nghiệp | 179.39 | 112.61 | 175.39 | 112.61 |
| Hội đồng nông nghiệp | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
| Tổng số | 492.48 | 301.52 | 488.48 | 298.52 |
| 794.00 | 787.00 | |||




