Tài liệu ngân sách điều hành 2011
Tóm tắt cho Văn phòng Nông nghiệp và Lâm nghiệp
| Cơ quan | Quỹ chung FY 2011 |
Quỹ phi tổng hợp F Y 2011 |
Quỹ chung FY 2012 |
Quỹ phi tổng hợp F Y 2012 |
|---|---|---|---|---|
| Bộ trưởng Nông Lâm nghiệp | $ 340,384 | $ 0 | $ 340,384 | $ 0 |
| Bộ Nông nghiệp và Dịch vụ Người tiêu dùng | $ 26,990,668 | $ 30,563,378 | $ 27,046,348 | $ 30,777,737 |
| Bộ Lâm nghiệp | $ 13,688,926 | $ 12,061,492 | $ 14,002,210 | $ 12,061,492 |
| Hội đồng nông nghiệp | $ 0 | $ 490,334 | $ 0 | $ 490,334 |
| Tổng số | $ 41,019,978 | $ 43,115,204 | $ 41,388,942 | $ 43,329,563 |
| $ 84,135,182 | $ 84,718,505 | |||




