Tài liệu ngân sách điều hành 2011
Tóm tắt cho Office of Finance
| Cơ quan | Quỹ chung FY 2011 |
Quỹ phi tổng hợp F Y 2011 |
Quỹ chung FY 2012 |
Quỹ phi tổng hợp F Y 2012 |
|---|---|---|---|---|
| Bộ trưởng Tài chính | $ 420,423 | $ 0 | $ 420,423 | $ 0 |
| Phòng Kế toán | $ 10,100,568 | $ 1,648,830 | $ 9,998,542 | $ 1,852,882 |
| Bộ Tài Khoản Chuyển Khoản Thanh Toán | $ 986,405,000 | $ 31,299,518 | $ 1,060,504,000 | $ 36,663,386 |
| Sở Kế hoạch và Ngân sách | $ 6,689,566 | $ 250,000 | $ 6,619,909 | $ 250,000 |
| Cục Thuế | $ 80,343,481 | $ 79,095,742 | $ 78,904,780 | $ 80,095,742 |
| Bộ Tài chính | $ 7,933,287 | $ 10,417,344 | $ 7,796,907 | $ 10,752,123 |
| Hội đồng kho bạc | $ 542,403,715 | $ 28,477,248 | $ 583,854,565 | $ 49,578,414 |
| Tổng số | $ 1,634,296,040 | $ 151,188,682 | $ 1,748,099,126 | $ 179,192,547 |
| $ 1,785,484,722 | $ 1,927,291,673 | |||




