Tài liệu ngân sách điều hành 2010
Summary for Office of Transportation
| Cơ quan | Quỹ chung FY 2011 |
Quỹ phi tổng hợp F Y 2011 |
Quỹ chung FY 2012 |
Quỹ phi tổng hợp F Y 2012 |
|---|---|---|---|---|
| Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải | 0.00 | 5.00 | 0.00 | 5.00 |
| Department of Aviation | 0.00 | 33.00 | 0.00 | 33.00 |
| Sở xe cơ giới | 0.00 | 2,038.00 | 0.00 | 2,038.00 |
| Department of Motor Vehicles Transfer Payments | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
| Sở Đường sắt và Giao thông Công cộng | 0.00 | 53.00 | 0.00 | 53.00 |
| Bộ Giao thông Vận tải | 0.00 | 7,500.00 | 0.00 | 7,500.00 |
| Hội đồng đại lý xe cơ giới | 0.00 | 22.00 | 0.00 | 22.00 |
| Cơ quan cảng Virginia | 0.00 | 146.00 | 0.00 | 146.00 |
| Tổng số | 0.00 | 9,797.00 | 0.00 | 9,797.00 |
| 9,797.00 | 9,797.00 | |||




