Tài liệu ngân sách điều hành 2009
Summary for Office of Transportation
| Cơ quan | Quỹ chung FY 2009 |
Quỹ phi tổng hợp F Y 2009 |
Quỹ chung FY 2010 |
Quỹ phi tổng hợp F Y 2010 |
|---|---|---|---|---|
| Board of Towing and Recovery Operations | 0.00 | 3.00 | 0.00 | 3.00 |
| Department of Aviation | 0.00 | 33.00 | 0.00 | 33.00 |
| Sở xe cơ giới | 0.00 | 2,038.00 | 0.00 | 2,038.00 |
| Department of Motor Vehicles Transfer Payments | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
| Sở Đường sắt và Giao thông Công cộng | 0.00 | 53.00 | 0.00 | 53.00 |
| Bộ Giao thông Vận tải | 0.00 | 8,850.00 | 0.00 | 8,350.00 |
| Hội đồng đại lý xe cơ giới | 0.00 | 22.00 | 0.00 | 22.00 |
| Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải | 0.00 | 6.00 | 0.00 | 6.00 |
| Cơ quan cảng Virginia | 0.00 | 146.00 | 0.00 | 146.00 |
| Tổng số | 0.00 | 11,151.00 | 0.00 | 10,651.00 |
| 11,151.00 | 10,651.00 | |||




