Tài liệu ngân sách điều hành 2011
Tóm tắt cho Office of Administration
| Cơ quan | Quỹ chung FY 2011 |
Quỹ phi tổng hợp F Y 2011 |
Quỹ chung FY 2012 |
Quỹ phi tổng hợp F Y 2012 |
|---|---|---|---|---|
| Bộ trưởng Hành chính | 11.00 | 0.00 | 11.00 | 0.00 |
| Sở Giải quyết Tranh chấp Việc làm | 10.50 | 6.50 | 10.50 | 6.50 |
| Ban bồi thường | 20.00 | 1.00 | 20.00 | 1.00 |
| Sở Dịch vụ Tổng hợp | 242.00 | 414.50 | 242.00 | 414.50 |
| Khoa Quản lý nguồn nhân lực | 48.50 | 39.50 | 48.50 | 39.50 |
| Quản lý bảo hiểm y tế | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
| Hội đồng Nhân quyền | 4.00 | 0.00 | 4.00 | 0.00 |
| Sở doanh nghiệp kinh doanh thiểu số | 9.50 | 18.50 | 9.50 | 18.50 |
| Hội Đồng Bầu Cử Tiểu Bang | 30.00 | 7.00 | 30.00 | 7.00 |
| Tổng số | 375.50 | 487.00 | 375.50 | 487.00 |
| 862.50 | 862.50 | |||




