Tài liệu ngân sách điều hành 2011
Tóm tắt cho Office of Administration
| Cơ quan | Quỹ chung FY 2011 |
Quỹ phi tổng hợp F Y 2011 |
Quỹ chung FY 2012 |
Quỹ phi tổng hợp F Y 2012 |
|---|---|---|---|---|
| Bộ trưởng Hành chính | $ 1,050,376 | $ 0 | $ 1,050,376 | $ 0 |
| Sở Giải quyết Tranh chấp Việc làm | $ 770,379 | $ 299,969 | $ 762,599 | $ 299,969 |
| Ban bồi thường | $ 607,333,466 | $ 18,754,760 | $ 589,247,441 | $ 16,000,000 |
| Sở Dịch vụ Tổng hợp | $ 18,565,175 | $ 40,582,461 | $ 18,592,649 | $ 40,669,987 |
| Khoa Quản lý nguồn nhân lực | $ 3,866,615 | $ 7,166,723 | $ 3,533,015 | $ 7,371,723 |
| Quản lý bảo hiểm y tế | $ 0 | $ 225,550,000 | $ 0 | $ 225,550,000 |
| Hội đồng Nhân quyền | $ 372,738 | $ 26,200 | $ 376,503 | $ 26,200 |
| Sở doanh nghiệp kinh doanh thiểu số | $ 609,553 | $ 1,506,868 | $ 512,876 | $ 1,506,868 |
| Hội Đồng Bầu Cử Tiểu Bang | $ 9,121,381 | $ 4,716,250 | $ 8,387,754 | $ 4,091,250 |
| Tổng số | $ 641,689,683 | $ 298,603,231 | $ 622,463,213 | $ 295,515,997 |
| $ 940,292,914 | $ 917,979,210 | |||




