Tài liệu ngân sách điều hành 2011
Trung tâm đào tạo khuyết tật trí tuệ
Tuyên Bố về Sứ Mệnh
| Quỹ chung | Quỹ phi chung | Chi phí nhân sự | |
|---|---|---|---|
| 2007 Chiếm đoạt | $ 34,159,768 | $ 201,585,697 | $ 184,263,069 |
| 2008 Chiếm đoạt | $ 34,559,768 | $ 205,382,239 | $ 204,334,029 |
| 2009 Chiếm đoạt | $ 42,680,426 | $ 206,486,507 | $ 218,708,955 |
| 2010 Chiếm đoạt | $ 37,498,132 | $ 206,486,507 | $ 218,708,955 |
| 2011 Ngân sách cơ sở | $ 33,663,419 | $ 216,562,507 | $ 196,632,974 |
| 2011 Addenda | $ 0 | $ 3,000,000 | $ 0 |
| 2011 Tổng | $ 33,663,419 | $ 219,562,507 | $ 196,632,974 |
| 2012 Ngân sách cơ sở | $ 23,663,419 | $ 216,562,507 | $ 176,632,974 |
| 2012 Addenda | $ 7,125,000 | $ 3,000,000 | $ 7,125,000 |
| 2012 Tổng | $ 30,788,419 | $ 219,562,507 | $ 183,757,974 |
| Quỹ chung | Quỹ phi chung | Tổng số vị trí | |
|---|---|---|---|
| 2007 Chiếm đoạt | 2,541.00 | 1,983.00 | 4,524.00 |
| 2008 Chiếm đoạt | 2,541.00 | 1,849.00 | 4,390.00 |
| 2009 Chiếm đoạt | 2,541.00 | 1,849.00 | 4,390.00 |
| 2010 Chiếm đoạt | 2,519.00 | 1,849.00 | 4,368.00 |
| 2011 Ngân sách cơ sở | 2,419.00 | 1,849.00 | 4,268.00 |
| 2011 Addenda | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
| 2011 Tổng | 2,419.00 | 1,849.00 | 4,268.00 |
| 2012 Ngân sách cơ sở | 2,219.00 | 1,849.00 | 4,068.00 |
| 2012 Addenda | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
| 2012 Tổng | 2,219.00 | 1,849.00 | 4,068.00 |
Phụ lục ngân sách hoạt động được đề xuất
-
Address facility staffing issues cited by the Inspector GeneralAdds funds to address staffing ratios and overtime concerns at state training centers.
Năm tài chính 2011 Năm tài chính 2012 Quỹ chung $ 0 $ 7,125,000
-
Increase nongeneral fund appropriation for insurance proceedsIncreases the nongeneral fund appropriation in anticipation of additional insurance proceeds to be received during the fiscal year.
Năm tài chính 2011 Năm tài chính 2012 Quỹ phi chung $ 3,000,000 $ 3,000,000




