Tài liệu ngân sách điều hành 2011
Secretary of the Commonwealth [ http://www.commonwealth.virginia.gov/ ]
Tuyên Bố về Sứ Mệnh
Thư ký Commonwealth of Virginia, Thư ký chính thức của Thống đốc hỗ trợ và xử lý tất cả các bổ nhiệm thống đốc cho các văn phòng và cơ quan đại học, quản lý các yêu cầu tiết lộ xung đột lợi ích đối với các quan chức nhà nước, đăng ký và điều chỉnh các nhà vận động hành lang, bổ nhiệm và giám sát công chứng viên công khai, xác thực các tài liệu do Commonwealth cấp, xử lý dẫn độ đến và đi từ Virginia, đóng vai trò là đại lý phục vụ quy trình ngoài tiểu bang các bên trong kiện tụng dân sự, duy trì đăng ký các tổ chức, và lưu giữ và điều chỉnh việc sử dụng các con dấu của Commonwealth.
Tóm tắt ngân sách hoạt động
| Quỹ chung | Quỹ phi chung | Chi phí nhân sự | |
|---|---|---|---|
| 2007 Chiếm đoạt | $ 1,795,201 | $ 0 | $ 1,277,313 |
| 2008 Chiếm đoạt | $ 1,810,397 | $ 0 | $ 1,277,313 |
| 2009 Chiếm đoạt | $ 1,999,415 | $ 0 | $ 1,410,683 |
| 2010 Chiếm đoạt | $ 1,994,174 | $ 0 | $ 1,410,683 |
| 2011 Ngân sách cơ sở | $ 1,915,830 | $ 0 | $ 1,371,173 |
| 2011 Tổng | $ 1,915,830 | $ 0 | $ 1,371,173 |
| 2012 Ngân sách cơ sở | $ 1,915,830 | $ 0 | $ 1,371,173 |
| 2012 Tổng | $ 1,915,830 | $ 0 | $ 1,371,173 |
| Quỹ chung | Quỹ phi chung | Tổng số vị trí | |
|---|---|---|---|
| 2007 Chiếm đoạt | 19.00 | 0.00 | 19.00 |
| 2008 Chiếm đoạt | 19.00 | 0.00 | 19.00 |
| 2009 Chiếm đoạt | 19.00 | 0.00 | 19.00 |
| 2010 Chiếm đoạt | 19.00 | 0.00 | 19.00 |
| 2011 Ngân sách cơ sở | 19.00 | 0.00 | 19.00 |
| 2011 Tổng | 19.00 | 0.00 | 19.00 |
| 2012 Ngân sách cơ sở | 19.00 | 0.00 | 19.00 |
| 2012 Tổng | 19.00 | 0.00 | 19.00 |




