hình ảnh ngẫu nhiênhình ảnh ngẫu nhiênhình ảnh ngẫu nhiên
Biểu tượng DPBVăn bản tiêu đề DPB

Tài liệu ngân sách điều hành 2010

Department of Behavioral Health and Developmental Services   [ http://www.dmhmrsas.virginia.gov/ ]
Tuyên Bố về Sứ Mệnh
The Department of Behavioral Health and Developmental Services (the Department) provides leadership and service to improve Virginia's system of quality treatment and prevention services and supports for individuals and families whose lives are affected by mental health or substance use disorders or by intellectual disability. The Department seeks to promote dignity, choice, recovery, and the highest possible level of participation in work, relationships, and all aspects of community life for these individuals.
Tóm tắt ngân sách hoạt động
  Quỹ chung Quỹ phi chung Chi phí nhân sự
2007 Chiếm đoạt $ 26,262,042  $ 9,628,430  $ 24,822,747 
2007 Chiếm đoạt $ 214,758,913  $ 60,029,447  $ 0 
2007 Chiếm đoạt $ 236,872,917  $ 79,752,749  $ 239,012,600 
2007 Chiếm đoạt $ 34,159,768  $ 201,585,697  $ 184,263,069 
2007 Chiếm đoạt $ 7,161,391  $ 0  $ 5,592,351 
2008 Chiếm đoạt $ 13,861,500  $ 0  $ 4,560,563 
2008 Chiếm đoạt $ 34,559,768  $ 205,382,239  $ 204,334,029 
2008 Chiếm đoạt $ 236,892,899  $ 79,752,749  $ 236,571,085 
2008 Chiếm đoạt $ 221,187,698  $ 60,029,447  $ 0 
2008 Chiếm đoạt $ 29,231,815  $ 14,326,563  $ 25,781,372 
2009 Chiếm đoạt $ 29,311,041  $ 15,857,712  $ 28,292,504 
2009 Chiếm đoạt $ 236,957,432  $ 62,104,242  $ 0 
2009 Chiếm đoạt $ 237,107,171  $ 100,108,517  $ 259,016,676 
2009 Chiếm đoạt $ 42,680,426  $ 206,486,507  $ 218,708,955 
2009 Chiếm đoạt $ 16,341,011  $ 0  $ 6,462,074 
2010 Chiếm đoạt $ 31,177,006  $ 15,860,486  $ 20,874,782 
2010 Chiếm đoạt $ 244,063,596  $ 62,104,242  $ 0 
2010 Chiếm đoạt $ 240,525,289  $ 95,108,517  $ 231,955,951 
2010 Chiếm đoạt $ 42,270,416  $ 206,486,507  $ 182,952,591 
2010 Chiếm đoạt $ 16,324,523  $ 0  $ 13,028,980 
2011 Ngân sách cơ sở $ 574,360,830  $ 379,559,752  $ 448,812,304 
2011 Addenda $ (48,792,762)  $ 9,153,850  $ (11,898,550) 
2011 Tổng $ 525,568,068  $ 388,713,602  $ 436,913,754 
2012 Ngân sách cơ sở $ 574,360,830  $ 379,559,752  $ 448,812,304 
2012 Addenda $ (69,492,762)  $ 8,425,850  $ (24,661,550) 
2012 Tổng $ 504,868,068  $ 387,985,602  $ 424,150,754 
Tóm tắt vị trí được ủy quyền
  Quỹ chung Quỹ phi chung Tổng số vị trí
2007 Chiếm đoạt 256.85  12.15  269.00 
2007 Chiếm đoạt 0.00  0.00  0.00 
2007 Chiếm đoạt 4,206.00  756.00  4,962.00 
2007 Chiếm đoạt 2,541.00  1,983.00  4,524.00 
2007 Chiếm đoạt 137.00  0.00  137.00 
2008 Chiếm đoạt 137.00  0.00  137.00 
2008 Chiếm đoạt 2,541.00  1,849.00  4,390.00 
2008 Chiếm đoạt 4,151.00  756.00  4,907.00 
2008 Chiếm đoạt 0.00  0.00  0.00 
2008 Chiếm đoạt 257.85  12.15  270.00 
2009 Chiếm đoạt 228.85  9.40  238.25 
2009 Chiếm đoạt 0.00  0.00  0.00 
2009 Chiếm đoạt 3,888.00  756.00  4,644.00 
2009 Chiếm đoạt 2,541.00  1,849.00  4,390.00 
2009 Chiếm đoạt 400.00  0.00  400.00 
2010 Chiếm đoạt 224.85  10.40  235.25 
2010 Chiếm đoạt 0.00  0.00  0.00 
2010 Chiếm đoạt 3,859.00  757.00  4,616.00 
2010 Chiếm đoạt 2,541.00  1,849.00  4,390.00 
2010 Chiếm đoạt 400.00  0.00  400.00 
2011 Ngân sách cơ sở 7,024.85  2,616.40  9,641.25 
2011 Addenda (383.00)  0.00  (383.00) 
2011 Tổng 6,641.85  2,616.40  9,258.25 
2012 Ngân sách cơ sở 7,024.85  2,616.40  9,641.25 
2012 Addenda (633.00)  0.00  (633.00) 
2012 Tổng 6,391.85  2,616.40  9,008.25 
Phụ lục ngân sách hoạt động được đề xuất