Tài liệu ngân sách điều hành 2010
Virginia Racing Commission [ http://www.vrc.virginia.gov/ ]
Tuyên Bố về Sứ Mệnh
To promote, sustain, grow and control the native horse racing industry with pari-mutuel wagering by prescribing regulations and conditions that command and promote excellence, honesty and integrity in racing and wagering.
Tóm tắt ngân sách hoạt động
| Quỹ chung | Quỹ phi chung | Chi phí nhân sự | |
|---|---|---|---|
| 2007 Chiếm đoạt | $ 0 | $ 4,932,552 | $ 1,210,209 |
| 2008 Chiếm đoạt | $ 0 | $ 4,982,552 | $ 1,210,209 |
| 2009 Chiếm đoạt | $ 0 | $ 4,632,725 | $ 1,275,474 |
| 2010 Chiếm đoạt | $ 0 | $ 3,310,644 | $ 923,758 |
| 2011 Ngân sách cơ sở | $ 0 | $ 3,310,644 | $ 923,758 |
| 2011 Addenda | $ 0 | $ 0 | $ 0 |
| 2011 Tổng | $ 0 | $ 3,310,644 | $ 923,758 |
| 2012 Ngân sách cơ sở | $ 0 | $ 3,310,644 | $ 923,758 |
| 2012 Addenda | $ 0 | $ 0 | $ 0 |
| 2012 Tổng | $ 0 | $ 3,310,644 | $ 923,758 |
| Quỹ chung | Quỹ phi chung | Tổng số vị trí | |
|---|---|---|---|
| 2007 Chiếm đoạt | 0.00 | 10.00 | 10.00 |
| 2008 Chiếm đoạt | 0.00 | 10.00 | 10.00 |
| 2009 Chiếm đoạt | 0.00 | 10.00 | 10.00 |
| 2010 Chiếm đoạt | 0.00 | 10.00 | 10.00 |
| 2011 Ngân sách cơ sở | 0.00 | 10.00 | 10.00 |
| 2011 Addenda | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
| 2011 Tổng | 0.00 | 10.00 | 10.00 |
| 2012 Ngân sách cơ sở | 0.00 | 10.00 | 10.00 |
| 2012 Addenda | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
| 2012 Tổng | 0.00 | 10.00 | 10.00 |




