Tài liệu ngân sách điều hành 2010
Tài khoản thanh toán bù trừ hoàn trả của Bộ Tư pháp
Tuyên Bố về Sứ Mệnh
Tóm tắt ngân sách hoạt động
| |
Quỹ chung |
Quỹ phi chung |
Chi phí nhân sự |
| 2007 Chiếm đoạt |
$ 0 |
$ 0 |
$ 0 |
| 2008 Chiếm đoạt |
$ 0 |
$ 0 |
$ 0 |
| 2009 Chiếm đoạt |
$ (2,009,850) |
$ 0 |
$ 0 |
| 2010 Chiếm đoạt |
$ (3,022,600) |
$ 0 |
$ 0 |
|
|
|
|
|
2011 Ngân sách cơ sở
|
$ (3,022,600) |
$ 0 |
$ 0 |
|
2011 Addenda
|
$ 0 |
$ 0 |
$ 0 |
| 2011 Tổng |
$ (3,022,600) |
$ 0 |
$ 0 |
|
|
|
|
|
2012 Ngân sách cơ sở
|
$ (3,022,600) |
$ 0 |
$ 0 |
|
2012 Addenda
|
$ 0 |
$ 0 |
$ 0 |
| 2012 Tổng |
$ (3,022,600) |
$ 0 |
$ 0 |
Tóm tắt vị trí được ủy quyền
| |
Quỹ chung |
Quỹ phi chung |
Tổng số vị trí |
| 2007 Chiếm đoạt |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
| 2008 Chiếm đoạt |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
| 2009 Chiếm đoạt |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
| 2010 Chiếm đoạt |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
|
|
2011 Ngân sách cơ sở
|
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
2011 Addenda
|
0.00 |
0.00 |
0.00 |
| 2011 Tổng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
|
|
|
|
2012 Ngân sách cơ sở
|
0.00 |
0.00 |
0.00 |
|
2012 Addenda
|
0.00 |
0.00 |
0.00 |
| 2012 Tổng |
0.00 |
0.00 |
0.00 |