Tài liệu ngân sách điều hành 2008
Tóm tắt cho Văn phòng Nông nghiệp và Lâm nghiệp
| Cơ quan | Quỹ chung FY 2009 |
Quỹ phi tổng hợp F Y 2009 |
Quỹ chung FY 2010 |
Quỹ phi tổng hợp F Y 2010 |
|---|---|---|---|---|
| Bộ Nông nghiệp và Dịch vụ Người tiêu dùng | 364.99 | 172.01 | 364.99 | 172.01 |
| Bộ Lâm nghiệp | 218.77 | 104.61 | 218.77 | 104.61 |
| Bộ trưởng Nông Lâm nghiệp | 3.00 | 0.00 | 3.00 | 0.00 |
| Virginia Agricultural Council | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
| Tổng số | 586.76 | 276.62 | 586.76 | 276.62 |
| 863.38 | 863.38 | |||




